Phiên âm : mǔ xìng ài.
Hán Việt : mẫu tính ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
母性仁慈的愛心。如:「像這種充滿母性愛的場面, 看了令人非常感動。」